The project is still incomplete.
Dịch: Dự án vẫn chưa hoàn thiện.
Her knowledge of the subject is incomplete.
Dịch: Kiến thức của cô ấy về chủ đề này chưa đầy đủ.
chưa hoàn thành
một phần
sự chưa hoàn thiện
một cách chưa hoàn thiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thỏa thuận khoáng sản
Hoa hậu Mỹ
hành động pháp lý
Lực lượng đặc nhiệm
phục hồi sinh kế
Phần trăm tăng lên
nhành (cây); nhánh (sông); chi nhánh (công ty)
Khả năng nấu nướng