The vase is broken.
Dịch: Chiếc bình bị vỡ.
He has a broken heart.
Dịch: Anh ấy có một trái tim tan vỡ.
bị hư hại
vỡ vụn
sự gãy, sự vỡ
làm gãy, làm vỡ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
hộp vận chuyển
Bảng xếp hạng Hội nghị miền Tây
kết quả học tập công bằng
khó hiểu
phòng khám đào tạo
kích thích
tái phát triển
cây catalpa