The vase is broken.
Dịch: Chiếc bình bị vỡ.
He has a broken heart.
Dịch: Anh ấy có một trái tim tan vỡ.
bị hư hại
vỡ vụn
sự gãy, sự vỡ
làm gãy, làm vỡ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
gấp, bẻ, nếp
cơ bắp bò
dưa chua
Khắc phục lỗi
sự kiện nổi bật
cuộc phiêu lưu anh hùng
Vết dầu loang
Nghiên cứu văn hóa