kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Mandarin Chinese
/ˈmændərɪn tʃaɪˈniːz/
tiếng Quan Thoại
noun
paddling race
/ˈpæd.lɪŋ reɪs/
cuộc đua chèo thuyền
noun
running water
/ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtər/
nước chảy
noun
shipping safety
/ˈʃɪpɪŋ ˈseɪfti/
an toàn hàng hải
verb
maintain
/meɪnˈteɪn/
duy trì
noun
Rookie group
/ˈrʊki ɡruːp/
Nhóm tân binh
noun
devout sheep
/dɪˈvaʊt ʃiːp/
Cừu ngoan đạo
noun
cholesterol
/kəˈlɛstərɒl/
cholesterol là một loại lipid có trong máu và trong các tế bào, cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể nhưng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu có nồng độ cao.