Watching TV can consume a lot of time.
Dịch: Xem TV có thể tiêu tốn rất nhiều thời gian.
He tends to consume time on social media.
Dịch: Anh ấy có xu hướng tiêu tốn thời gian trên mạng xã hội.
dành thời gian
lãng phí thời gian
sự tiêu thụ
tiêu thụ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thiệt hại về vật chất
trường cao đẳng công nghệ
Lễ hội Làng Sen
ngành du lịch địa phương
súp củ dền
Nhiếp ảnh gia sự kiện
sự đúng lúc, sự kịp thời
Người đàn ông hói