Watching TV can consume a lot of time.
Dịch: Xem TV có thể tiêu tốn rất nhiều thời gian.
He tends to consume time on social media.
Dịch: Anh ấy có xu hướng tiêu tốn thời gian trên mạng xã hội.
dành thời gian
lãng phí thời gian
sự tiêu thụ
tiêu thụ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
quý tài chính thứ ba
phụng sự cộng đồng
Những người ủng hộ yêu nước
cú chuyển bước ngoặt
người đẹp đăng quang
tươi mát
đứng trên phố
chim nước