The storm is imminent.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra.
They warned that disaster was imminent.
Dịch: Họ cảnh báo rằng thảm họa sắp xảy ra.
đang chờ
đang đến gần
sự sắp xảy ra
làm cho sắp xảy ra
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
không thể nghi ngờ
Sự siêng năng bù đắp cho trí thông minh.
lượng tiêu thụ
Việt Nam thành công
Quần áo cách nhiệt
tiếng Anh chuyên ngành
Thời lượng khủng
oanh tạc cơ tàng hình