The impending storm caused everyone to seek shelter.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra khiến mọi người tìm nơi trú ẩn.
She felt a sense of dread about the impending exam.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác lo lắng về kỳ thi sắp đến.
đang đến gần
sắp xảy ra
sự sắp xảy ra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vụ ly hôn
Lo lắng
gây nhiễu radar
thị trường năng lượng
con dấu chữ ký
căng thẳng gia đình
kiến trúc hiện đại
Màu pastel