The leaves fluttered in the breeze.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh trong làn gió.
She felt her heart flutter when she saw him.
Dịch: Cô cảm thấy tim mình rung rinh khi nhìn thấy anh ấy.
sự rung rinh
vỗ cánh
rung rinh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ký hiệu tiền tệ
giai đoạn
dịch vụ truyền thông
Khoảnh khắc vui
báo tin vui
vui vẻ, hạnh phúc
khu vực hàng hóa
buổi tối lãng mạn