Ruthenium is used in some electrical contacts.
Dịch: Ruthenium được sử dụng trong một số tiếp xúc điện.
The discovery of ruthenium contributed to the development of new materials.
Dịch: Sự phát hiện ra ruthenium đã góp phần vào sự phát triển của các vật liệu mới.
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc