The bird began to flap its wings.
Dịch: Con chim bắt đầu vỗ cánh.
He gave a quick flap of the flag.
Dịch: Anh ta vẫy cờ một cách nhanh chóng.
cánh
vỗ cánh
sự vỗ cánh
16/09/2025
/fiːt/
số nhận diện doanh nghiệp
cà vạt
Ngành kinh doanh thời trang
ngân hàng
Cây quế
TAND quận Tây Hồ
sự hợp tác nhanh chóng
thuê vũ công