The community is flourishing with new businesses.
Dịch: Cộng đồng đang thịnh vượng với những doanh nghiệp mới.
Her career is flourishing after she moved to the city.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang phát triển mạnh sau khi cô ấy chuyển đến thành phố.
thịnh vượng
phát đạt
sự thịnh vượng
phát triển mạnh mẽ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
nỗi buồn âm ỉ
trong khi đó
chống đối luật pháp
chấm nhọn, mũi nhọn, gai góc
độ ẩm
thuế tiêu thụ đặc biệt
khiêm tốn
làm săn chắc