The flowers flourish in the spring.
Dịch: Những bông hoa phát triển mạnh mẽ vào mùa xuân.
His business began to flourish after the investment.
Dịch: Công việc kinh doanh của anh ấy bắt đầu thịnh vượng sau đầu tư.
thịnh vượng
phát triển
sự thịnh vượng
đang thịnh vượng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trưởng ban
Tinh vân Lạp Hộ
phép đo sinh học
nhóm truyền thông
Tương lai rất tốt
Người trẻ đầy triển vọng
tiêu theo cảm tính
khủng hoảng tinh thần