The business is thriving in the current market.
Dịch: Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong thị trường hiện tại.
She has a thriving garden full of flowers.
Dịch: Cô ấy có một khu vườn phát triển thịnh vượng đầy hoa.
thuộc về pháo hoa hoặc các loại hình bắn nổ, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng các thiết bị phát sáng hoặc phát nổ một cách rực rỡ