The business is thriving in the current market.
Dịch: Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong thị trường hiện tại.
She has a thriving garden full of flowers.
Dịch: Cô ấy có một khu vườn phát triển thịnh vượng đầy hoa.
thịnh vượng
phát đạt
phát triển
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Người nói khéo, người có khả năng thuyết phục bằng lời nói
khéo léo, mưu mẹo
nhân viên phục vụ ăn uống
tiêu chí nghiêm ngặt
Thi đấu tự tin
trưởng thành
Thăm khám từ xa
Sự yêu thích thể thao