The business is thriving in the current market.
Dịch: Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong thị trường hiện tại.
She has a thriving garden full of flowers.
Dịch: Cô ấy có một khu vườn phát triển thịnh vượng đầy hoa.
thịnh vượng
phát đạt
phát triển
12/06/2025
/æd tuː/
sản phẩm đắt tiền
phương tiện giao thông
bánh tráng nướng
Hàng hóa không thuộc thương mại
luật chung
ngành công nghiệp điện
thiết kế hình bát giác
có nghĩa là