The marshal organized the event successfully.
Dịch: Người điều phối đã tổ chức sự kiện một cách thành công.
He was appointed as the marshal of the ceremony.
Dịch: Ông được bổ nhiệm làm người chỉ huy của buổi lễ.
The marshal gave orders to the troops.
Dịch: Người chỉ huy đã ra lệnh cho quân đội.