The flexible faucet makes it easy to wash dishes.
Dịch: Vòi nước linh hoạt giúp dễ dàng rửa bát.
She installed a new flexible faucet in her kitchen.
Dịch: Cô ấy đã lắp đặt một vòi nước linh hoạt mới trong bếp.
vòi nước linh hoạt
vòi nước điều chỉnh được
vòi nước
điều chỉnh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Văn hóa Lào
Du lịch độc quyền
thược dược
Bắc Trung Bộ
thái độ kẻ cả, kiêu ngạo
thể thức mới
Chính sách chi tiêu
buổi biểu diễn âm nhạc