I am so excited about the graduation prom.
Dịch: Tôi rất hào hứng với buổi prom cuối cấp.
She is looking for a dress for the graduation prom.
Dịch: Cô ấy đang tìm một chiếc váy cho buổi dạ hội cuối cấp.
tiệc prom cuối năm
đêm tốt nghiệp
tiệc prom
nhảy
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
nền kinh tế tư bản
học sinh thách thức
củ nghiền
Xe giường nằm
cam kết vĩnh viễn
Taylor Swift
Từ đồng âm
Thỏa mãn đam mê