I am so excited about the graduation prom.
Dịch: Tôi rất hào hứng với buổi prom cuối cấp.
She is looking for a dress for the graduation prom.
Dịch: Cô ấy đang tìm một chiếc váy cho buổi dạ hội cuối cấp.
tiệc prom cuối năm
đêm tốt nghiệp
tiệc prom
nhảy
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
áo khoác bomber
viêm kết mạc
Hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao
vườn rau
Đa dạng hóa hệ thống
đang trực, đang làm nhiệm vụ
Đơn vị âm vị, là âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có thể phân biệt nghĩa.
một ngày nào đó