The chicken was sơ chế quay nướng before being placed in the oven.
Dịch: Con gà đã được sơ chế quay nướng trước khi cho vào lò nướng.
sơ chế quay nướng significantly reduces the cooking time.
Dịch: Việc sơ chế quay nướng giúp giảm đáng kể thời gian nấu.