His angry gesture scared me.
Dịch: Cử chỉ tức giận của anh ấy làm tôi sợ.
She made an angry gesture at him.
Dịch: Cô ấy có một cử chỉ giận dữ với anh ta.
cử chỉ giận dữ
điệu bộ giận dữ
tức giận
làm cho tức giận
16/09/2025
/fiːt/
lật úp
kế hoạch tập trung
Bụng six-pack, chỉ cơ bụng nổi rõ do tập luyện thể thao.
Chấn thương do tiếng ồn
Việc kiểm tra nội dung
phán ánh đúng sự thật
Diễn ngôn văn học
câu hỏi thường gặp