He owns a sailing yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền buồm.
They went for a ride on a sailing yacht.
Dịch: Họ đã đi dạo trên một chiếc du thuyền buồm.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
chèo thuyền
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
không được đáp lại
rối loạn lo âu xã hội
bẹt má, có má phúng phính
con đường phát triển
Tạp chí trực tuyến
hưởng lợi ích
tài nguyên nội bộ
tông màu da