He owns a sailing yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền buồm.
They went for a ride on a sailing yacht.
Dịch: Họ đã đi dạo trên một chiếc du thuyền buồm.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
chèo thuyền
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sóng
điểm danh (khi đến nơi làm việc)
lớp bảo vệ
lớp học tiếng Anh
Gián đoạn kỹ thuật
quản lý chiếu sáng
học sinh có nguy cơ
người đi nghỉ