He owns a sailing yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền buồm.
They went for a ride on a sailing yacht.
Dịch: Họ đã đi dạo trên một chiếc du thuyền buồm.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
chèo thuyền
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Triển vọng đàm phán
mùa thu
kính viễn vọng
Ngậm thìa vàng
vượt qua rào cản
con vẹt
Tinh chất ngải cứu
sự thành công học tập kém