The company has stable finances.
Dịch: Công ty có tài chính ổn định.
We need to ensure stable finances for the project.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo tài chính ổn định cho dự án.
tài chính vững mạnh
tài chính an toàn
ổn định
tài chính
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vỏ sò
tài liệu học tập
Cơ quan có thẩm quyền
khóa học thử thách
Bệnh viện giảng dạy
niềm vui, sự thích thú
thiếu hụt hemoglobin
thân thiện, vui vẻ