The company has stable finances.
Dịch: Công ty có tài chính ổn định.
We need to ensure stable finances for the project.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo tài chính ổn định cho dự án.
tài chính vững mạnh
tài chính an toàn
ổn định
tài chính
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Đặc điểm trên khuôn mặt, đặc trưng của các đặc điểm khuôn mặt
điền kinh chuyên nghiệp
người lai giữa người da trắng và người da đen
thức ăn giàu năng lượng và chất dinh dưỡng
số phận, vận mệnh
lịch điện tử
Ngày nghỉ của trẻ em
thuộc về mắt, liên quan đến thị giác