He admired her firmness of purpose.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ sự kiên định trong mục tiêu của cô.
The firmness of the mattress is just right.
Dịch: Độ cứng của nệm là vừa phải.
Có khả năng thúc đẩy, khuyến khích người khác hành động hoặc đạt được mục tiêu.