She held the rope firmly.
Dịch: Cô ấy nắm chặt sợi dây.
He firmly believes in his principles.
Dịch: Anh ấy tin tưởng vững vàng vào nguyên tắc của mình.
kiên định
an toàn
sự kiên định
vững chắc
07/11/2025
/bɛt/
sự đồng thuận
khoa học thần kinh
bệnh nhân cườm
Gia tăng tốc độ, được tăng tốc
gấu bông
không khí giáo dục, môi trường học tập
làm tròn
nước đi cuối cùng, chiêu cuối