She held the rope firmly.
Dịch: Cô ấy nắm chặt sợi dây.
He firmly believes in his principles.
Dịch: Anh ấy tin tưởng vững vàng vào nguyên tắc của mình.
kiên định
an toàn
sự kiên định
vững chắc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Di tích văn hóa
Nhịp chân
bản ghi, hồ sơ
Tốt nghiệp đại học
bằng cấp đại học
lưu vực thoát nước
nhóm máu
an toàn công cộng