She held the rope firmly.
Dịch: Cô ấy nắm chặt sợi dây.
He firmly believes in his principles.
Dịch: Anh ấy tin tưởng vững vàng vào nguyên tắc của mình.
kiên định
an toàn
sự kiên định
vững chắc
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Đi nhờ xe
Hỗ trợ cha mẹ về chỗ ở
giáo viên chủ nhiệm
niềm hy vọng sinh ra từ đức tin
tháng Bảy
neuron
Thời kỳ tiền mãn kinh
Tính ích kỷ, chỉ nhìn nhận mọi thứ từ góc độ của bản thân.