He tied the package with a cord.
Dịch: Anh ấy buộc gói hàng bằng một sợi dây.
The cord of the lamp is too short.
Dịch: Dây điện của đèn quá ngắn.
sợi dây
dây nối
dây thừng
buộc bằng dây
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thành viên thanh thiếu niên
yếu tố chính
lộ ảnh
đối thoại hiệu quả
khối ngành sư phạm
thuốc trị bệnh ở ngực
đời sống công cộng
túi chống sốc