He tied the package with a cord.
Dịch: Anh ấy buộc gói hàng bằng một sợi dây.
The cord of the lamp is too short.
Dịch: Dây điện của đèn quá ngắn.
sợi dây
dây nối
dây thừng
buộc bằng dây
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
khám sức khỏe
phản ứng sinh lý
Cảm thấy trống rỗng
Những phát hiện
huấn luyện viên thể hình
khu vực trưng bày
in chữ nổi
dữ liệu nhân khẩu học