This is my final decision.
Dịch: Đây là quyết định cuối cùng của tôi.
The final decision rests with the CEO.
Dịch: Quyết định cuối cùng thuộc về CEO.
quyết định tối thượng
quyết định dứt khoát
quyết định
quyết đoán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bày biện thức ăn
sạc điện, tiền phí
giảm bớt chướng ngại vật
người đười ươi
mũ tiệc
mức lương thay đổi
sự phản đối mạnh mẽ
địa bàn thành phố