He made the decision in a fit of anger.
Dịch: Anh ấy đưa ra quyết định trong cơn tức giận.
She stormed out of the room in a fit of anger.
Dịch: Cô ấy giận dữ xông ra khỏi phòng.
trong cơn giận
trong cơn thịnh nộ
sự tức giận
làm tức giận
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Nén nước mắt
thơ ca, có tính chất thơ mộng
chính đỏ ruột
trong mắt bố mẹ
ngăn ngừa thiếu sắt
Dân biểu tiểu bang
tình hình thị trường
cá ngừ