He made the decision in a fit of anger.
Dịch: Anh ấy đưa ra quyết định trong cơn tức giận.
She stormed out of the room in a fit of anger.
Dịch: Cô ấy giận dữ xông ra khỏi phòng.
Chế phẩm hoặc sản phẩm xuất phát từ dừa, thường là các dạng chế biến hoặc hợp chất của dừa như dầu dừa, sữa dừa, hoặc các hợp chất từ dừa dùng trong công nghiệp hoặc ẩm thực.