The two events occurred concurrently.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
Concurrent programming allows multiple processes to run at the same time.
Dịch: Lập trình đồng thời cho phép nhiều quy trình chạy cùng lúc.
đồng thời
đồng bộ
sự đồng thời
tính đồng thời
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Hoạt động 24 giờ mỗi ngày, 7 ngày mỗi tuần
thanh long
thời gian đã trôi qua
vật thể đầy màu sắc
драма gia đình
thị trường xe van
sự quyết toán thuế
Tiến sỹ