The two events occurred concurrently.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
Concurrent programming allows multiple processes to run at the same time.
Dịch: Lập trình đồng thời cho phép nhiều quy trình chạy cùng lúc.
đồng thời
đồng bộ
sự đồng thời
tính đồng thời
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cặp đôi mất phương hướng
Tài sản dài hạn
Quản lý tài khoản người dùng
Khoa học thần kinh
ngoại ô, vùng ven thành phố
Chúc mừng sinh nhật đến tôi
khám chữa bệnh trái tuyến
chuyển dịch năng lượng xanh