The two events occurred concurrently.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
Concurrent programming allows multiple processes to run at the same time.
Dịch: Lập trình đồng thời cho phép nhiều quy trình chạy cùng lúc.
đồng thời
đồng bộ
sự đồng thời
tính đồng thời
12/06/2025
/æd tuː/
vitamin cây hoa lá
Phô trương cơ bắp
Viêm mũi xoang
đường dây nóng hỗ trợ khủng hoảng
giải thưởng công nhận
Phí hạ tầng cảng biển
Đổ chất thải trái phép
giáo dục hỗ trợ