Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự tiếp xúc không chủ ý
khuếch tán
trớ trêu, mỉa mai
người biên tập
Viện kinh tế quốc dân
công viên văn hóa
sự đánh bại
mất khả năng lao động