Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
12/06/2025
/æd tuː/
phản ứng đầu tiên
Cơ sở kiểm tra
con chip đầu tiên
Xe cứu thương
hoa màu xanh
Quản lý dự án
Thiếu cẩn trọng
điểm du lịch, thắng cảnh