Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
07/11/2025
/bɛt/
vẻ ngoài lộng lẫy
Bác sĩ đáng sợ
Nghi vấn tút tát
người làm đất, nông dân
người nhàm chán
Sóng thần
Buổi thử giọng trực tuyến
sự nổi tiếng, danh tiếng