Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
xuồng, thuyền nhỏ
Dây buộc tóc
phản đối
nhịp sinh học hàng ngày
hạt mè
thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại
vật cản này
những yếu tố vô hình