Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
công suất làm mát
làm bối rối, làm hoang mang
người kinh doanh online
nam tài tử
lấp lánh
kể chuyện bằng hình ảnh
hoàn thành, kết thúc
thời kỳ gần đây