Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chic"

noun
Chicken drumstick
/ˈtʃɪkɪn ˌdrʌm.stɪk/

Đùi gà

noun
farm chicken
/fɑːrm ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả

Adjective
Simple chic
/ˌsɪmpəl ˈʃiːk/

Đơn giản mà sang trọng

noun
diseased chicken
/dɪˈziːzd ˈtʃɪkɪn/

gà bệnh

noun
sick chicken
/sɪk ˈtʃɪkən/

gà bệnh

noun
unhealthy chicken
/ʌnˈhɛlθi ˈtʃɪkɪn/

gà không khỏe mạnh

noun
infected chicken
/ɪnˈfɛktɪd ˈtʃɪkɪn/

gà bị nhiễm bệnh

noun
Casual chic
/ˈkæʒuːəl ʃiːk/

Phong cách thanh lịch giản dị

verb
feed the chickens
/fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/

cho gà ăn

noun
chic design
/ʃiːk dɪˈzaɪn/

thiết kế sang trọng

verb
chicken out
/ˈtʃɪkən aʊt/

rút lui vào phút chót vì sợ hãi, bỏ cuộc

adjective
Retro and chic
/ˈrɛtroʊ ænd ʃiːk/

Vừa cổ điển vừa sang trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY