The bird spreads its flaps to fly.
Dịch: Con chim vươn cánh để bay.
He gave the box a few flaps before opening it.
Dịch: Anh ấy vỗ nhẹ vào cái hộp vài lần trước khi mở nó.
cánh
tấm vải
cái vỗ
vỗ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đảm bảo sức khỏe
không thuyết phục
máy quét thẻ
truy cập trang
mối quan hệ giữa các cá nhân
nghịch lý
nhánh sông, phụ lưu
giường đôi