She is known for her fashion-forward style.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với phong cách thời trang tiên phong.
The magazine features fashion-forward designs.
Dịch: Tạp chí giới thiệu những thiết kế thời trang đi đầu xu hướng.
hợp thời trang
tiên tiến
đột phá
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
vòng xoay giao thông
khu đô thị, nội thành
ngành tài chính
Ngôn ngữ Mông Cổ
Diễn biến giá vàng
hiện tượng "Asian passing"
quạ
màu hường rực