The story of the ancient city fascinated me.
Dịch: Câu chuyện về thành phố cổ đã làm tôi say mê.
Her talent for music never fails to fascinate audiences.
Dịch: Tài năng âm nhạc của cô ấy luôn làm khán giả say mê.
cuốn hút
làm mê hoặc
sự say mê
hấp dẫn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
liên minh chiến lược
Thép ống
trách nhiệm tài chính
mức độ hướng nội
kiếm tiền trả nợ
quy định kế toán
điệu nhảy vui vẻ, nhạc boogie
thuộc về hải quân