The toxic agent in the spill contaminated the water.
Dịch: Chất độc trong vụ rò rỉ đã làm ô nhiễm nguồn nước.
Workers must wear protective gear when handling toxic agents.
Dịch: Công nhân phải đeo thiết bị bảo hộ khi xử lý các chất độc.
thuốc độc
chất nguy hiểm
độc tính
độc hại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cá tiêu
khéo léo, nhanh nhẹn
môi trường phù hợp
Làm việc quá sức
to spray or squirt a liquid or substance forcefully
Viện nghiên cứu kinh tế
cái nào trong số các loại hoặc nhóm
Người văn minh