The toxic agent in the spill contaminated the water.
Dịch: Chất độc trong vụ rò rỉ đã làm ô nhiễm nguồn nước.
Workers must wear protective gear when handling toxic agents.
Dịch: Công nhân phải đeo thiết bị bảo hộ khi xử lý các chất độc.
thuốc độc
chất nguy hiểm
độc tính
độc hại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nha khoa chỉnh hình
mùa lạnh
Kỹ năng lãnh đạo
phim thịnh hành
tự do báo chí
du lịch biển
quan tài đá
sơ đồ tổ chức