She was fascinated by the intricate designs of the ancient pottery.
Dịch: Cô ấy bị cuốn hút bởi những thiết kế tinh xảo của đồ gốm cổ.
The children were fascinated by the magic show.
Dịch: Bọn trẻ bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn ma thuật.
bị cuốn hút
gợi sự tò mò
sự mê hoặc
mê hoặc
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
thị trưởng
chủ đề gây tranh cãi
thay thế âm thanh
ấm thầm nhưng bền bỉ
trò chơi bị bịt mắt
khách du lịch quốc tế
kiểm chứng độ tin cậy
so sánh với