She was fascinated by the intricate designs of the ancient pottery.
Dịch: Cô ấy bị cuốn hút bởi những thiết kế tinh xảo của đồ gốm cổ.
The children were fascinated by the magic show.
Dịch: Bọn trẻ bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn ma thuật.
bị cuốn hút
gợi sự tò mò
sự mê hoặc
mê hoặc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bị kích thích, lo âu, bối rối
biểu hiện
sự phân cực
động vật hoang dã sống ở vùng cực
Bộ Giao thông Vận tải
tế bào thần kinh
Hợp đồng lao động
mức bồi thường