This product is great compared to others.
Dịch: Sản phẩm này tuyệt vời so sánh với những sản phẩm khác.
Compared to last year, sales have increased significantly.
Dịch: So sánh với năm ngoái, doanh số đã tăng đáng kể.
She is more talented compared to her peers.
Dịch: Cô ấy tài năng hơn so với các đồng nghiệp.
Y học cổ truyền của Bộ Công an