The sound of the music is fading away.
Dịch: Âm thanh của bản nhạc đang dần biến mất.
Her memories of the past are slowly fading away.
Dịch: Những kỷ niệm của cô ấy về quá khứ đang dần phai nhạt.
tan biến
biến mất
sự phai nhạt
phai nhạt
12/06/2025
/æd tuː/
quằn quại, oằn oại
hư hỏng hàng hoá
Sàn giao dịch tiền ảo
sự điên rồ
quy mô thị trường
thạch
đi tiểu
tỷ lệ sinh