The sound of the music is fading away.
Dịch: Âm thanh của bản nhạc đang dần biến mất.
Her memories of the past are slowly fading away.
Dịch: Những kỷ niệm của cô ấy về quá khứ đang dần phai nhạt.
tan biến
biến mất
sự phai nhạt
phai nhạt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sáng kiến thân thiện
cơ sở sống hỗ trợ
sản phẩm có vòng quay nhanh
ảnh tình tứ
cơ hội thành công
bảng thông tin
có năng lực, có khả năng
me (quả me)