Sugar will dissolve in water.
Dịch: Đường sẽ hòa tan trong nước.
The salt dissolved quickly.
Dịch: Muối đã hòa tan nhanh chóng.
He watched the tablet dissolve in the glass.
Dịch: Anh ấy đã nhìn viên thuốc hòa tan trong cốc.
tan chảy
làm lỏng
phân tán
hòa tan
07/11/2025
/bɛt/
gươm
Nem cuốn
tính hướng ngoại
được yêu cầu
xét nghiệm kháng nguyên
xương cổ cổ
dị ứng
hâm nóng