Sugar will dissolve in water.
Dịch: Đường sẽ hòa tan trong nước.
The salt dissolved quickly.
Dịch: Muối đã hòa tan nhanh chóng.
He watched the tablet dissolve in the glass.
Dịch: Anh ấy đã nhìn viên thuốc hòa tan trong cốc.
tan chảy
làm lỏng
phân tán
hòa tan
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hoãn cuộc hành hương
Biển Thuận An
trên không, thuộc về không trung
bị bẩn, nhuốm màu
Khoản thanh toán trước
người luyện võ
người huy động vốn
người giáo dục chính