The fog is dissipating as the sun rises.
Dịch: Sương mù đang phân tán khi mặt trời mọc.
Her anger quickly dissipated after the apology.
Dịch: Cơn giận của cô nhanh chóng tiêu tán sau lời xin lỗi.
Danh sách những người hoặc thứ được công nhận vì thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.