The vanishing act left the audience in awe.
Dịch: Màn ảo thuật biến mất khiến khán giả kinh ngạc.
His memories of that summer are slowly vanishing.
Dịch: Những kỷ niệm của anh về mùa hè đó đang dần biến mất.
biến mất
phai nhạt
sự biến mất
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cười một mình
Thủ môn обречен
tài liệu chuyển nhượng
thủ tục mở phân hiệu
Cuộc sống độc thân
bài tập trắc nghiệm
rủi ro tín dụng
Giảm giá chớp nhoáng