The university administration is responsible for managing the academic programs.
Dịch: Quản lý đại học chịu trách nhiệm quản lý các chương trình học thuật.
The decisions made by the university administration can greatly affect students.
Dịch: Các quyết định do quản lý đại học đưa ra có thể ảnh hưởng lớn đến sinh viên.
She works in the university administration office.
Dịch: Cô ấy làm việc trong văn phòng quản lý đại học.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể