The national excellent student program recognizes top achievers.
Dịch: Chương trình học sinh xuất sắc cấp quốc gia công nhận những người đạt thành tích cao nhất.
She was awarded as a national excellent student for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy được trao giải học sinh xuất sắc cấp quốc gia vì thành tích vượt trội của mình.
Many national excellent students receive scholarships for their education.
Dịch: Nhiều học sinh xuất sắc cấp quốc gia nhận được học bổng cho việc học của họ.