The manifestation of her talent was evident.
Dịch: Sự biểu hiện tài năng của cô ấy rất rõ ràng.
The protest was a manifestation of the people's frustration.
Dịch: Cuộc biểu tình là một sự thể hiện của sự thất vọng của người dân.
sự chứng minh
sự bày tỏ
biểu hiện
thể hiện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người xâm nhập
bài hát ru
sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ
Người mơ mộng
cháo nghêu
Sản phẩm chính
thanh toán nợ
Sự bùng nổ du lịch