The manifestation of her talent was evident.
Dịch: Sự biểu hiện tài năng của cô ấy rất rõ ràng.
The protest was a manifestation of the people's frustration.
Dịch: Cuộc biểu tình là một sự thể hiện của sự thất vọng của người dân.
sự chứng minh
sự bày tỏ
biểu hiện
thể hiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khẩn cầu, biện hộ
cây cọ bần
kế hoạch trực quan
những thiếu sót trong chính sách
thực phẩm sang trọng
không được diễn tả
Các quy tắc xã hội
cô ấy