She got the highest mark in the class.
Dịch: Cô ấy đạt điểm cao nhất lớp.
His highest mark was in history.
Dịch: Điểm cao nhất của anh ấy là môn lịch sử.
Điểm hàng đầu
Điểm tốt nhất
cao
cao độ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đỏ mặt, đỏ bừng
giai đoạn ấu trùng
người liên lạc doanh nghiệp
chuyển công tác
vận may con giáp
không gian cá nhân
bảng hiệu neon
Khoản phí tín dụng