The prices of the products were exorbitant.
Dịch: Giá của các sản phẩm này quá cao.
He charged an exorbitant fee for his services.
Dịch: Anh ấy đã tính phí quá đắt cho dịch vụ của mình.
quá mức
khó chịu
sự quá mức
đòi hỏi quá mức
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lá chắn tên lửa
Phái đoàn Ý
dây nịt bolo
Ao cá bị ngập úng
chẩn đoán
môi trường sống dưới biển
sự tái xuất hiện
Vùng an toàn