He is a fit young adult who enjoys running marathons.
Dịch: Anh ấy là một thanh niên trẻ khỏe, thích chạy marathon.
The gym is full of fit young adults.
Dịch: Phòng tập thể dục có rất nhiều thanh niên trẻ khỏe.
người trẻ khỏe mạnh
thanh niên trẻ năng động
khỏe mạnh
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Thừa nhận thực tế
Bồi dưỡng giá trị
tạo điều kiện
khách du lịch tìm bóng mát
Lớp học nâng cao (AP)
khu vực phía nam
Khu vực lân cận; khu phố
Sự già hóa dân số