The price of that shirt is outrageous.
Dịch: Giá của chiếc áo đó thật là quá đáng.
His behavior was simply outrageous.
Dịch: Hành vi của anh ta thật sự khó chịu.
gây sốc
tai tiếng
sự xúc phạm
một cách quá đáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cung cấm
con trai cả
củ ăn được
người buôn bán; người đại lý
Chấn thương dây chằng
Ngành làm vườn, hành động trồng cây và chăm sóc cây cối.
suy nghĩ, tư tưởng
chuyện cũ bỏ qua