They went through a difficult marriage.
Dịch: Họ đã trải qua một cuộc hôn nhân khó khăn.
A difficult marriage can affect children negatively.
Dịch: Một cuộc hôn nhân khó khăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến con cái.
hôn nhân rắc rối
hôn nhân đầy thách thức
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
từ để hỏi
người đương nhiệm
sự không ưa, sự không thích
khoe khoang
doanh nghiệp cá nhân
nhóm tài tử hàng đầu
mối ràng buộc hôn nhân
Lập kế hoạch sự kiện