The exhilarating ride made everyone scream with joy.
Dịch: Chuyến đi phấn chấn khiến mọi người la hét vui mừng.
She found the exhilarating atmosphere of the concert refreshing.
Dịch: Cô ấy thấy không khí phấn chấn của buổi hòa nhạc thật sảng khoái.
làm cho tràn đầy sức sống
nâng cao tinh thần
sự phấn chấn
làm phấn chấn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đáp ứng chất lượng
nàng WAG đình đám
giá khuyến mãi
Món sushi
nhấn mạnh quá mức
đùi gà
hình thành, sự hình thành
trần truồng, không có quần áo