chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
household registration transfer
/ˈhaʊshoʊld ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən trænsˈfɜːr/
chuyển hộ khẩu
verb
cannot afford
/əˈfɔːrd/
không trả nổi
verb
take a long time
/teɪk ə lɔŋ taɪm/
Mất nhiều thời gian
noun
crew
/kruː/
Đội, nhóm (người làm việc cùng nhau, thường là trên tàu thuyền, máy bay)