The exhilaration of skydiving is unmatched.
Dịch: Cảm giác hưng phấn khi nhảy dù là không gì sánh bằng.
She felt a sense of exhilaration after completing the marathon.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác phấn chấn sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
sự hưng phấn
niềm vui
làm phấn chấn
hưng phấn, vui vẻ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sớm tinh mơ
chỗ ở, sự cung cấp chỗ ở
công ty thương mại
Thiếu
Tình yêu giữa các chị em.
Cây bồ đào nha, một loài cây có hoa đẹp, thường được trồng làm cảnh.
làn sóng phẫn nộ
hành động tàn ác