The exhilaration of skydiving is unmatched.
Dịch: Cảm giác hưng phấn khi nhảy dù là không gì sánh bằng.
She felt a sense of exhilaration after completing the marathon.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác phấn chấn sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
sự hưng phấn
niềm vui
làm phấn chấn
hưng phấn, vui vẻ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
liên hệ ban biên tập
hợp chất carbon
Thực phẩm bổ sung sức khỏe
thiết bị truyền nhiệt
trở thành
phản ứng
chỉ đạo
nhà đơn lẻ