The invigorating breeze felt wonderful on a hot day.
Dịch: Cơn gió tiếp thêm sinh lực cảm thấy tuyệt vời vào một ngày nóng.
She enjoyed an invigorating workout at the gym.
Dịch: Cô ấy thích một buổi tập thể dục tiếp thêm sinh lực ở phòng tập.
làm cho có năng lượng
làm mới, làm sảng khoái
sinh lực
tiếp thêm sinh lực
20/11/2025
Tán sỏi
thuộc về công ty, doanh nghiệp
Vận động tự do tôn giáo
Nghị định 168
thùng đựng thực phẩm
máy phân phối nước
động vật gặm nhấm
Đại từ nghi vấn