The military review showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The president attended the military review.
Dịch: Tổng thống đã tham dự cuộc duyệt binh.
cuộc diễu binh
duyệt đội ngũ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Giải ngân vốn
quy trình nhập khẩu
văn phòng giao hàng
trở nên tốt hơn, hồi phục
Hương thơm đặc trưng
ngành thiết yếu
khung ngực
chịu trách nhiệm